khóa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóa học+ noun
- course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóa học"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khóa học":
khoa học khóa học - Những từ có chứa "khóa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 488